Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể
Chào các bạn! Có bao giờ các bạn tự hỏi mọi vật xung quanh chúng ta, từ viên đá cứng rắn đến hơi nước vô hình, được tạo thành từ đâu không? Và tại sao một chất có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau như nước đá, nước lỏng và hơi nước? Bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta giải đáp những thắc mắc này, cùng tìm hiểu về cấu trúc của chất và những hiện tượng chuyển thể thú vị nhé!
🔹 I. Tóm tắt lý thuyết cần nhớ về cấu trúc của chất
Mọi vật chất đều được cấu tạo từ những hạt vô cùng nhỏ bé mà mắt thường chúng ta không thể nhìn thấy được. Những hạt này có thể là:
- Phân tử: Tập hợp của các nguyên tử (ví dụ: phân tử nước (), phân tử oxy ()).
- Nguyên tử: Các hạt cơ bản cấu tạo nên vật chất (ví dụ: nguyên tử hydro (), nguyên tử oxy ()).
- Ion: Các nguyên tử hoặc phân tử bị mất hoặc nhận thêm electron, mang điện tích (ví dụ: , ).
Các đặc điểm quan trọng của các hạt cấu tạo chất:
- Các hạt luôn chuyển động không ngừng: Các hạt này luôn ở trạng thái chuyển động hỗn loạn, không ngừng. Chúng ta gọi đây là chuyển động nhiệt. Nhiệt độ càng cao thì các hạt chuyển động càng nhanh.
- Giữa các hạt luôn tồn tại lực tương tác: Giữa các hạt này luôn có lực hút và lực đẩy đồng thời.
- Khi các hạt ở gần nhau, lực hút mạnh hơn lực đẩy.
- Khi các hạt ở xa nhau, lực hút yếu dần và lực đẩy cũng giảm.
- Lực này giúp các hạt liên kết với nhau để tạo thành các trạng thái khác nhau của chất.
🔹 II. Sự chuyển thể của chất
Chất có thể tồn tại ở ba thể cơ bản mà chúng ta thường gặp trong điều kiện bình thường: rắn, lỏng, và khí. Các thể này khác nhau ở mức độ liên kết và chuyển động của các hạt:
- Thể rắn: Các hạt liên kết chặt chẽ, sắp xếp theo một trật tự nhất định và chỉ dao động xung quanh các vị trí cân bằng cố định. Vì vậy, vật rắn có hình dạng và thể tích xác định. (Ví dụ: nước đá, sắt).
- Thể lỏng: Các hạt liên kết lỏng lẻo hơn, có thể trượt lên nhau nhưng vẫn còn lực hút đủ mạnh để giữ chúng gần nhau. Vì vậy, chất lỏng có thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định (chỉ có hình dạng của phần bình chứa nó). (Ví dụ: nước, dầu ăn).
- Thể khí: Các hạt ở rất xa nhau, lực tương tác giữa chúng rất yếu. Các hạt chuyển động hỗn loạn tự do trong không gian. Vì vậy, chất khí không có hình dạng và thể tích xác định (chiếm toàn bộ thể tích bình chứa). (Ví dụ: hơi nước, không khí).
Các quá trình chuyển thể:
Chất có thể chuyển từ thể này sang thể khác dưới tác động của nhiệt độ và áp suất:
- Rắn → Lỏng: Quá trình nóng chảy.
- Ví dụ: Nước đá ( rắn) tan thành nước ( lỏng).
- Nhiệt độ nóng chảy là nhiệt độ mà tại đó chất rắn nóng chảy (ví dụ: nước đá nóng chảy ở ).
- Lỏng → Khí: Quá trình bay hơi hoặc sôi.
- Bay hơi: Xảy ra ở mọi nhiệt độ trên bề mặt chất lỏng (ví dụ: nước trong cốc dần cạn đi).
- Sôi: Xảy ra ở nhiệt độ sôi nhất định, cả trên bề mặt và trong lòng chất lỏng, kèm theo sự hình thành bong bóng hơi (ví dụ: nước sôi ở dưới áp suất khí quyển chuẩn).
- Khí → Lỏng: Quá trình ngưng tụ.
- Ví dụ: Hơi nước gặp lạnh tạo thành sương mù, giọt nước trên nắp nồi khi đun nước.
- Lỏng → Rắn: Quá trình đông đặc.
- Ví dụ: Nước đóng băng thành nước đá.
- Nhiệt độ đông đặc của một chất tinh khiết bằng nhiệt độ nóng chảy của nó.
Ngoài ra, có một quá trình chuyển thể đặc biệt:
- Chất có thể chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng, gọi là thăng hoa.
- Ví dụ: Băng khô (rắn ) bay hơi thành khí mà không tan chảy thành chất lỏng.
- I-ốt rắn khi đun nóng cũng thăng hoa.
🔹 III. Công thức cần nhớ: Nhiệt lượng làm nóng vật
Khi một vật thu nhiệt để nóng lên (không chuyển thể), nhiệt lượng mà vật thu vào được tính bằng công thức:
Trong đó:
- : là nhiệt lượng mà vật thu vào (hoặc tỏa ra).
- Đơn vị chuẩn là Joule ().
- : là khối lượng của vật.
- Đơn vị chuẩn là kilogam ().
- : là nhiệt dung riêng của chất làm vật.
- Nhiệt dung riêng là đại lượng đặc trưng cho khả năng thu/tỏa nhiệt của một chất. Nó cho biết nhiệt lượng cần thiết để làm chất đó tăng thêm .
- Đơn vị chuẩn là Joule trên kilogam Kelvin () hoặc Joule trên kilogam độ C (). Ví dụ: nhiệt dung riêng của nước là .
- (delta t): là độ tăng (hoặc giảm) nhiệt độ của vật.
- (nếu vật nóng lên) hoặc (nếu vật nguội đi).
- Đơn vị là độ C () hoặc Kelvin (). (Với độ biến thiên nhiệt độ, ).
Lưu ý: Công thức này chỉ áp dụng khi chất không thay đổi trạng thái (chẳng hạn, chỉ nóng lên hoặc nguội đi mà không nóng chảy, đông đặc, bay hơi, ngưng tụ).
🔹 IV. Phương pháp giải các dạng bài tập
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các dạng bài tập sau:
- Dạng 1: Tính nhiệt lượng ()
- Phương pháp: Áp dụng trực tiếp công thức . Đảm bảo đổi các đơn vị về chuẩn (, , ) trước khi tính.
- Dạng 2: Tính khối lượng (), nhiệt dung riêng () hoặc độ biến thiên nhiệt độ () khi biết và các đại lượng còn lại
- Phương pháp: Từ công thức , chúng ta có thể suy ra:
Đảm bảo đơn vị chuẩn.
- Phương pháp: Từ công thức , chúng ta có thể suy ra:
- Dạng 3: Nhận biết và giải thích các hiện tượng chuyển thể trong thực tế
- Phương pháp: Dựa vào đặc điểm của các quá trình chuyển thể (nóng chảy, bay hơi, ngưng tụ, đông đặc, thăng hoa) để xác định hiện tượng và giải thích nguyên nhân.
🔹 V. Ví dụ minh họa có lời giải chi tiết
Cùng xem các ví dụ để hiểu rõ hơn cách áp dụng kiến thức và công thức nhé!
- Ví dụ 1 (Nhận biết hiện tượng): Một cục nước đá đang tan dần thành nước. Đây là quá trình chuyển thể gì?
- Phân tích: Nước đá là chất ở thể rắn, nước là chất ở thể lỏng. Quá trình chuyển từ rắn sang lỏng.
- Lời giải: Đây là quá trình nóng chảy.
- Ví 2 (Tính nhiệt lượng – Dạng 1): Tính nhiệt lượng cần thiết để đun nóng nước, biết nhiệt dung riêng của nước là , và nhiệt độ của nước tăng từ lên .
- Phân tích: , , , .
- Lời giải:Độ tăng nhiệt độ của nước là: .
Nhiệt lượng cần thiết để đun nóng nước là:
.
- Đáp số: .
- Ví dụ 3 (Tính khối lượng – Dạng 2): Để làm nóng một khối kim loại từ lên , người ta cần cung cấp một nhiệt lượng là . Biết nhiệt dung riêng của kim loại là . Tính khối lượng của khối kim loại đó.
- Phân tích: , , . Cần tìm .
- Lời giải:Khối lượng của khối kim loại là: .
- Đáp số: .
- Ví dụ 4 (Tính nhiệt độ – Dạng 2): Một khối nhôm ban đầu ở thu vào nhiệt lượng. Hỏi nhiệt độ cuối cùng của khối nhôm là bao nhiêu? (Biết nhiệt dung riêng của nhôm là ).
- Phân tích: , , , . Cần tìm .
- Lời giải:Độ tăng nhiệt độ của khối nhôm là: .
Nhiệt độ cuối cùng của khối nhôm là: .
- Đáp số: .
- Ví dụ 5 (Nhận biết hiện tượng – Sôi/Bay hơi): Nước trong ấm đun sôi bốc hơi nghi ngút. Đây là quá trình gì? Nếu để cốc nước ở nhiệt độ phòng, nước cũng dần cạn. Hiện tượng này là gì?
- Giải thích:
- Khi đun nước sôi, nước chuyển từ thể lỏng sang thể khí rất mạnh mẽ và diễn ra cả trong lòng chất lỏng. Đó là quá trình sôi.
- Khi cốc nước ở nhiệt độ phòng dần cạn, nước chuyển từ thể lỏng sang thể khí diễn ra từ từ trên bề mặt. Đó là quá trình bay hơi.
- Giải thích:
- Ví dụ 6 (Nhận biết hiện tượng – Ngưng tụ): Vào buổi sáng sớm, trên lá cây và cửa kính thường có những giọt nước li ti (sương). Hiện tượng này được giải thích như thế nào?
- Giải thích: Hơi nước trong không khí (thể khí) gặp nhiệt độ thấp của lá cây hoặc cửa kính vào ban đêm/sáng sớm. Khi hơi nước gặp lạnh, nó chuyển từ thể khí sang thể lỏng, tạo thành các giọt sương. Đây là quá trình ngưng tụ.
- Ví dụ 7 (Giải thích – Băng khô): Băng khô (là ở thể rắn) thường được dùng để tạo hiệu ứng khói trên sân khấu. Tại sao băng khô lại tạo ra khói mà không tan chảy thành chất lỏng?
- Giải thích: Băng khô có nhiệt độ thăng hoa rất thấp. Ở nhiệt độ phòng, nó chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể khí ( khí) mà không qua trạng thái lỏng. Quá trình này gọi là thăng hoa. Khói mà chúng ta thấy thực chất là hơi nước trong không khí bị lạnh làm ngưng tụ lại thành các hạt nước nhỏ li ti, tạo cảm giác như khói.
- Ví dụ 8 (Ứng dụng – Đông đặc): Khi làm kem tại nhà, chúng ta đổ hỗn hợp lỏng vào khuôn và cho vào ngăn đá tủ lạnh. Quá trình này là gì?
- Giải thích: Hỗn hợp làm kem ban đầu ở thể lỏng. Khi cho vào ngăn đá, nhiệt độ giảm xuống làm cho hỗn hợp chuyển sang thể rắn. Đây là quá trình đông đặc.
- Ví dụ 9 (Chuyển thể và Nhiệt độ): Khi nước đang sôi ở , nhiệt độ của nó có tiếp tục tăng lên không nếu ta tiếp tục đun? Giải thích.
- Giải thích: Khi nước đang sôi ở , toàn bộ nhiệt lượng cung cấp thêm sẽ được dùng để chuyển nước từ thể lỏng sang thể khí (bay hơi). Nhiệt độ của nước trong quá trình sôi sẽ **không tăng** lên cho đến khi toàn bộ nước đã bay hơi hết. Đây là đặc điểm của quá trình chuyển thể: năng lượng cần thiết để chuyển thể (nhiệt ẩn hóa hơi) không làm tăng nhiệt độ.
- Ví dụ 10 (Ứng dụng – Nhiệt dung riêng): Một nồi đất và một nồi nhôm cùng khối lượng được đun trên cùng một bếp lửa. Nồi nào sẽ nóng lên nhanh hơn? (Biết nhiệt dung riêng của nhôm nhỏ hơn đất).
- Giải thích: Nhiệt dung riêng () càng nhỏ thì chất đó càng dễ nóng lên (cần ít nhiệt lượng hơn để tăng cùng một độ C). Vì nhiệt dung riêng của nhôm nhỏ hơn đất, nồi nhôm sẽ nóng lên nhanh hơn nồi đất khi được cung cấp cùng một lượng nhiệt.
🔹 VI. Bài luyện tập
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!
- Câu 1: Khi ta đun nước sôi, nước chuyển từ thể nào sang thể nào? (Đáp án: Lỏng sang Khí)
- Câu 2: Sương mù buổi sáng hình thành từ quá trình nào? (Đáp án: Ngưng tụ)
- Câu 3: Tính nhiệt lượng để đun nóng nước từ lên ? (Biết ).
- Câu 4: Thăng hoa xảy ra trong trường hợp nào sau đây?
A. Băng tan
B. Băng khô bay hơi
C. Nước sôi
D. Hơi nước ngưng tụ
(Đáp án: B) - Câu 5: Tại sao vào mùa đông, kính cửa sổ thường có những giọt nước đọng lại? Giải thích quá trình chuyển thể diễn ra.
- Câu 6: Một khối đồng có khối lượng tăng nhiệt độ từ lên . Tính nhiệt lượng mà khối đồng thu vào. (Biết nhiệt dung riêng của đồng là ).
- Câu 7: Để làm nguội một vật từ xuống , vật tỏa ra nhiệt lượng. Biết khối lượng vật là . Tính nhiệt dung riêng của chất làm vật.
- Câu 8: Khi một cục đá tan chảy, nó có làm tăng nhiệt độ của môi trường xung quanh không? Tại sao?
- Câu 9: Quá trình nào diễn ra khi bạn nhìn thấy “khói” bốc ra từ hơi thở vào những ngày trời rất lạnh?
- Câu 10: Hai vật A và B có cùng khối lượng. Vật A làm từ chất có nhiệt dung riêng lớn hơn vật B. Nếu chúng được cung cấp cùng một lượng nhiệt, vật nào sẽ nóng lên ít hơn?
🔹 VII. Kết luận và mẹo ghi nhớ
- “Hạt nhỏ li ti, không ngừng chuyển động”: Ghi nhớ chất được cấu tạo từ các hạt rất nhỏ (phân tử, nguyên tử) và chúng luôn chuyển động (chuyển động nhiệt). Giữa chúng có lực tương tác.
- “Vòng tròn chuyển thể”: Hãy hình dung một vòng tròn các quá trình chuyển thể:
- Rắn Lỏng (Nóng chảy Đông đặc)
- Lỏng Khí (Bay hơi/Sôi Ngưng tụ)
- Đặc biệt: Rắn Khí (Thăng hoa)
Ghi nhớ tên và chiều của từng quá trình.
- “Nhiệt lượng làm tăng nhiệt độ: Q = mc”: Đây là công thức cơ bản để tính nhiệt lượng khi chất nóng lên hoặc nguội đi.
- (Joule): Nhiệt lượng
- (kg): Khối lượng
- (J/kg.): Nhiệt dung riêng
- (): Độ biến thiên nhiệt độ
- “Năng lượng chuyển thể, không tăng nhiệt độ”: Hiểu rằng trong quá trình chuyển thể (nóng chảy, sôi, đông đặc, ngưng tụ), nhiệt lượng được cung cấp hoặc tỏa ra không làm thay đổi nhiệt độ của chất. Nhiệt lượng này được dùng để phá vỡ hoặc hình thành liên kết giữa các hạt.
🔹 VIII. Câu hỏi trắc nghiệm (kèm đáp án và giải thích)
- Câu 1: Khi băng tan, đó là quá trình chuyển thể nào?
A. Đông đặc
B. Nóng chảy ✅
C. Bay hơi
D. Ngưng tụ
Giải thích: Băng là chất ở thể rắn, khi tan chuyển thành nước ở thể lỏng. Quá trình chuyển từ rắn sang lỏng gọi là nóng chảy. - Câu 2: Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào là thăng hoa?
A. Nước bay hơi
B. Nến chảy
C. Băng khô bay hơi ✅
D. Hơi nước ngưng tụ
Giải thích: Thăng hoa là quá trình chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng. Băng khô (rắn ) bay hơi thành khí là một ví dụ điển hình. - Câu 3: Nhiệt dung riêng của một chất cho biết điều gì?
A. Khối lượng của chất đó
B. Nhiệt độ cần thiết để làm chất đó tan chảy
C. Nhiệt lượng cần thiết để làm chất đó tăng thêm ✅
D. Khả năng dẫn điện của chất đó
Giải thích: Nhiệt dung riêng định nghĩa lượng nhiệt cần để tăng nhiệt độ một đơn vị khối lượng của chất lên một đơn vị nhiệt độ. - Câu 4: Khi đun nước đến nhiệt độ sôi, nhiệt độ của nước sẽ:
A. Tiếp tục tăng lên rất nhanh
B. Giảm xuống
C. Không đổi cho đến khi nước bay hơi hết ✅
D. Dao động ngẫu nhiên
Giải thích: Trong quá trình sôi, nhiệt lượng cung cấp được dùng để chuyển pha (từ lỏng sang khí), không làm tăng nhiệt độ của chất. - Câu 5: Một cục sắt được đun nóng. Các nguyên tử sắt bên trong cục sắt sẽ chuyển động như thế nào?
A. Dừng lại hoàn toàn
B. Chuyển động tịnh tiến sang các vị trí khác
C. Dao động mạnh hơn xung quanh các vị trí cố định ✅
D. Chuyển động tự do hỗn loạn
Giải thích: Trong thể rắn, các hạt liên kết chặt chẽ và chỉ dao động xung quanh các vị trí cân bằng cố định. Khi nóng lên, chúng dao động mạnh hơn. - Câu 6: Hiện tượng nào sau đây là quá trình đông đặc?
A. Nước trong ao bốc hơi
B. Nước đá tan chảy
C. Nước đóng thành băng ✅
D. Sương mù tan
Giải thích: Đông đặc là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể rắn. - Câu 7: Nếu khối lượng của vật tăng gấp đôi, và độ tăng nhiệt độ không đổi, nhiệt lượng cần để làm nóng vật sẽ:
A. Giảm một nửa
B. Không đổi
C. Tăng gấp đôi ✅
D. Tăng gấp bốn
Giải thích: Theo công thức , tỉ lệ thuận với . Nếu tăng gấp đôi, cũng tăng gấp đôi. - Câu 8: Các hạt cấu tạo nên chất luôn chuyển động không ngừng. Đây là nội dung của:
A. Định luật bảo toàn năng lượng
B. Hiện tượng khuếch tán
C. Thuyết động học phân tử ✅
D. Định luật Hooke
Giải thích: Thuyết động học phân tử (hay thuyết cấu tạo chất) nêu rõ các hạt luôn chuyển động nhiệt hỗn loạn. - Câu 9: Khi làm đông lạnh kem, quá trình chuyển thể nào diễn ra?
A. Nóng chảy
B. Bay hơi
C. Đông đặc ✅
D. Ngưng tụ
Giải thích: Kem chuyển từ thể lỏng sang thể rắn khi làm lạnh, đây là quá trình đông đặc. - Câu 10: Để làm nguội một khối kim loại, nhiệt lượng mà nó tỏa ra phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ khối lượng và nhiệt độ ban đầu
B. Chỉ khối lượng và nhiệt độ cuối cùng
C. Khối lượng, nhiệt dung riêng và độ giảm nhiệt độ ✅
D. Chỉ nhiệt dung riêng và độ giảm nhiệt độ
Giải thích: . Nhiệt lượng tỏa ra phụ thuộc vào , , và độ giảm nhiệt độ (). - Câu 11: Tại sao khi mở chai nước hoa, ta có thể ngửi thấy mùi nước hoa ở khoảng cách xa?
A. Do nước hoa có mùi rất nồng
B. Do các phân tử nước hoa chuyển động và khuếch tán vào không khí ✅
C. Do gió thổi mùi nước hoa đi xa
D. Do nước hoa bay hơi nhanh
Giải thích: Hiện tượng này là sự khuếch tán, do các phân tử nước hoa chuyển động hỗn loạn và xen lẫn vào các phân tử không khí. - Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ của một vật ở thể lỏng được giảm xuống đến nhiệt độ đông đặc của nó?
A. Vật sẽ sôi
B. Vật sẽ bay hơi
C. Vật sẽ đông đặc ✅
D. Vật sẽ thăng hoa
Giải thích: Khi nhiệt độ giảm đến điểm đông đặc, chất lỏng sẽ chuyển sang thể rắn. - Câu 13: Quá trình nào diễn ra khi hơi nước trong không khí tạo thành mây?
A. Bay hơi
B. Nóng chảy
C. Ngưng tụ ✅
D. Đông đặc
Giải thích: Hơi nước (khí) trong không khí gặp nhiệt độ thấp ở trên cao, chuyển thành các giọt nước nhỏ li ti (lỏng) hoặc tinh thể băng (rắn) tạo thành mây. Đây là quá trình ngưng tụ. - Câu 14: Vật liệu nào sau đây có nhiệt dung riêng lớn nhất?
A. Đồng ()
B. Nhôm ()
C. Nước () ✅
D. Thép ()
Giải thích: Nước có nhiệt dung riêng lớn hơn nhiều so với các kim loại thông thường, đó là lý do nước thường được dùng làm chất tải nhiệt. - Câu 15: Tại sao đường lại tan nhanh hơn trong nước nóng so với nước lạnh?
A. Do nước nóng có ít phân tử hơn
B. Do các phân tử nước nóng chuyển động nhanh hơn, va chạm với đường nhiều hơn ✅
C. Do đường dễ tan trong nước nóng hơn
D. Do lực hút giữa các phân tử nước nóng và đường mạnh hơn
Giải thích: Ở nhiệt độ cao hơn, động năng của các phân tử (cả nước và đường) lớn hơn, khiến chúng chuyển động nhanh hơn và va chạm hiệu quả hơn, thúc đẩy quá trình hòa tan. - Câu 16: Một vật tỏa ra nhiệt lượng là khi khối lượng của nó là và nhiệt dung riêng là . Độ giảm nhiệt độ của vật là bao nhiêu?
A.
B.
C. ✅
D.
Giải thích: . - Câu 17: Trong thể nào của chất, các hạt cấu tạo nên chất liên kết chặt chẽ nhất, có hình dạng và thể tích xác định?
A. Thể lỏng
B. Thể khí
C. Thể rắn ✅
D. Thể plasma
Giải thích: Thể rắn đặc trưng bởi cấu trúc tinh thể hoặc vô định hình với các hạt liên kết chặt chẽ. - Câu 18: Hiện tượng nào sau đây không phải là quá trình bay hơi?
A. Quần áo ướt khô dần khi phơi nắng
B. Nước trong cốc cạn dần
C. Hơi nước bốc lên từ ấm đun sôi
D. Sương mù tan vào buổi sáng ✅
Giải thích: Sương mù tan là quá trình các giọt nước li ti (lỏng) bay hơi hoặc khuếch tán vào không khí, chứ không phải là sự bay hơi của một khối lượng nước lớn từ một bề mặt. Tuy nhiên, nếu sương mù “tan” theo nghĩa biến mất, đó có thể là hơi nước bay hơi trở lại. Ở đây, các lựa chọn A, B, C đều là bay hơi/sôi. D là quá trình ngưng tụ sau đó bay hơi.
**Lưu ý:** Đáp án D có thể gây nhầm lẫn. “Sương mù tan” có thể là giọt nước (lỏng) hóa hơi (bay hơi). Nhưng trong bối cảnh các quá trình chính, A,B,C đều là bay hơi/sôi. Nếu câu hỏi ý là quá trình **hình thành** thì D không phải. Nếu ý là **sương mù biến mất** thì nó là bay hơi. Để rõ ràng, tôi sẽ giả định “không phải là bay hơi” là không phải quá trình biến đổi pha từ lỏng sang khí. Sương mù là nước lỏng ở dạng giọt nhỏ, khi nó tan thì là bay hơi.
**Tôi sẽ sửa lại đáp án nếu câu này có ý nghĩa khác.** Giả sử nó muốn hỏi “không liên quan trực tiếp đến sự tạo ra hơi nước từ lỏng”:
**D. Sương mù tan vào buổi sáng ✅ (Giải thích: Sương mù là các hạt nước nhỏ li ti. Sương mù tan là khi các hạt nước này bay hơi trở lại thành hơi nước. Vậy nó vẫn là quá trình bay hơi. Câu này có thể không có đáp án đúng nếu ý hỏi là một quá trình không phải bay hơi.)****Hãy xem xét lại câu hỏi 18 và các lựa chọn. Nếu bạn muốn một câu trả lời chắc chắn không phải bay hơi, cần một lựa chọn khác (ví dụ: “Nước đóng băng”). Nếu không, câu A, B, C đều là bay hơi.**
**Tôi sẽ chọn B. Băng khô bay hơi (thăng hoa) là một ví dụ không phải bay hơi chất lỏng.****Sửa lại câu 18 để rõ ràng hơn, hoặc làm câu trả lời chi tiết hơn:**
**Câu 18 (Sửa lại cho rõ ràng):** Hiện tượng nào sau đây **không phải** là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí?
A. Quần áo ướt khô dần khi phơi nắng
B. Nước trong cốc cạn dần
C. Hơi nước bốc lên từ ấm đun sôi
D. Nến chảy ra khi đốt ✅
Giải thích: A, B, C đều là quá trình bay hơi/sôi (lỏng sang khí). Nến chảy ra là quá trình nóng chảy (rắn sang lỏng). - Câu 19: Khi hai vật có nhiệt độ khác nhau tiếp xúc với nhau, nhiệt sẽ truyền từ vật nào sang vật nào?
A. Từ vật có khối lượng lớn hơn sang vật có khối lượng nhỏ hơn
B. Từ vật có nhiệt độ cao hơn sang vật có nhiệt độ thấp hơn ✅
C. Từ vật có nhiệt dung riêng lớn hơn sang vật có nhiệt dung riêng nhỏ hơn
D. Từ vật có màu tối sang vật có màu sáng
Giải thích: Nhiệt luôn truyền từ nơi có nhiệt độ cao hơn sang nơi có nhiệt độ thấp hơn. - Câu 20: Trong điều kiện bình thường, nước tồn tại ở thể lỏng. Điều này là do:
A. Lực hút giữa các phân tử nước rất mạnh
B. Các phân tử nước hoàn toàn đứng yên
C. Lực hút giữa các phân tử đủ mạnh để giữ chúng gần nhau nhưng vẫn cho phép trượt lên nhau ✅
D. Các phân tử nước chuyển động rất chậm
Giải thích: Đặc điểm của chất lỏng là các hạt có thể trượt lên nhau nhưng vẫn giữ được thể tích nhất định nhờ lực hút.
✅ Tài liệu học tốt hơn tại: https://hocnhanhstem.com/practice
🎮 Chơi game luyện tập tại: https://hocnhanhstem.com/game