← Trở về Blog

Bài 14: Thực hành xác định khối lượng riêng – Vật lý lớp 8

Bài 14: Thực hành xác định khối lượng riêng – Vật lý lớp 8

Bài 14: Thực hành xác định khối lượng riêng – Vật lý lớp 8 (Kết nối tri thức)

Khối lượng riêng là một trong những đặc trưng quan trọng của mỗi chất. Hiểu và biết cách xác định khối lượng riêng không chỉ giúp chúng ta giải quyết các bài tập vật lý mà còn ứng dụng vào rất nhiều khía cạnh trong cuộc sống hằng ngày. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau thực hành để tự tay xác định khối lượng riêng của các vật rắn nhé!

🔹 I. Mục tiêu bài học

Khi hoàn thành bài học này, các bạn sẽ:

  • Tự tin xác định khối lượng riêng của một chất rắn (không thấm nước): Ví dụ như một viên bi kim loại, một hòn đá nhỏ, hay một khối nhựa.
  • Sử dụng thành thạo các “bạn” dụng cụ thí nghiệm: Chúng ta sẽ làm quen và sử dụng cân điện tử (hoặc cân đồng hồ), bình chia độ (hoặc bình tràn và cốc hứng), và lực kế (nếu cần).
  • Rèn luyện kỹ năng của một nhà khoa học nhí: Các bạn sẽ được luyện tập cách đo lường thật chính xác, đọc kết quả đúng, và xử lý các con số để đưa ra kết luận.

🔹 II. Chuẩn bị dụng cụ

Để buổi thực hành diễn ra suôn sẻ, chúng ta cần chuẩn bị những “trợ thủ” đắc lực sau:

  • Cân điện tử hoặc cân đồng hồ: Dùng để đo khối lượng (mm) của vật. Tưởng tượng như chiếc cân ở chợ, nhưng chính xác hơn nhiều!
  • Bình chia độ (hoặc bình tràn + cốc hứng): Đây là dụng cụ “thần kỳ” giúp chúng ta đo thể tích (VV) của các vật có hình dạng phức tạp.
    • Bình chia độ: Giống như một cái ca có vạch chia, giúp ta biết được lượng nước.
    • Bình tràn + cốc hứng: Nếu vật quá to không cho vào bình chia độ được, ta sẽ dùng bình tràn. Khi vật được thả vào, nước sẽ tràn ra và chúng ta hứng lượng nước đó bằng cốc hứng. Lượng nước tràn ra chính là thể tích của vật!
  • Vật rắn không thấm nước: Chọn các vật mà nước không thể “ngấm” vào bên trong, ví dụ như một viên bi kim loại, một hòn đá, một khối nhựa đặc, hoặc một viên gạch nhỏ.
  • Nước sạch, khăn lau: Để đảm bảo vệ sinh và lau khô vật trước khi cân, tránh làm sai kết quả.

🔹 III. Cơ sở lý thuyết

Khối lượng riêng là gì?

Hãy tưởng tượng bạn có một miếng bông và một cục sắt cùng kích thước. Miếng bông nhẹ tênh, còn cục sắt thì nặng trịch. Điều gì tạo nên sự khác biệt này? Đó chính là khối lượng riêng!

Khối lượng riêng của một chất cho biết khối lượng của một đơn vị thể tích chất đó. Nói cách khác, nó cho biết trong một không gian nhất định, chất đó “nặng” hay “nhẹ” như thế nào.

Công thức tính khối lượng riêng:

Để tính khối lượng riêng (DD), chúng ta có công thức “kinh điển” sau:

D=mVD = \frac{m}{V}

Trong đó:

  • mm: là khối lượng của vật. Đơn vị thường dùng là gam (gg) hoặc kilogam (kgkg). Hãy nhớ, 1kg=1000g1 kg = 1000 g.
  • VV: là thể tích của vật. Đơn vị thường dùng là centimet khối (cm3cm^3) hoặc mét khối (m3m^3). Hãy lưu ý, 1m3=1.000.000cm31 m^3 = 1.000.000 cm^31cm3=1ml1 cm^3 = 1 ml.

Mối quan hệ giữa các đơn vị:
Thường thì chúng ta hay đo khối lượng bằng gam (gg) và thể tích bằng centimet khối (cm3cm^3) hoặc mililit (mlml). Khi đó, đơn vị của khối lượng riêng sẽ là g/cm3g/cm^3 hoặc g/mlg/ml.
Nếu chúng ta đo khối lượng bằng kilogam (kgkg) và thể tích bằng mét khối (m3m^3), thì đơn vị của khối lượng riêng sẽ là kg/m3kg/m^3.
Rất quan trọng: 1g/cm3=1000kg/m31 g/cm^3 = 1000 kg/m^3. Hãy nhớ mối liên hệ này để chuyển đổi đơn vị cho đúng nhé!

🔹 IV. Quy trình thực hành: Các bước để trở thành nhà khoa học!

Hãy cùng nhau thực hiện các bước sau để xác định khối lượng riêng của một vật:

  1. “Làm khô và cân nặng”: Đầu tiên, các bạn hãy dùng khăn lau khô vật mà chúng ta muốn đo (đảm bảo không còn giọt nước nào bám trên vật). Sau đó, đặt vật lên cân điện tử hoặc cân đồng hồ và đọc kết quả khối lượng (mm). Ghi lại con số này vào bảng kết quả của bạn.
  2. “Đo thể tích nước ban đầu”: Đổ một lượng nước vừa đủ vào bình chia độ. Hãy đảm bảo lượng nước này đủ để vật chìm hoàn toàn khi thả vào. Đọc và ghi lại giá trị thể tích nước ban đầu, gọi là V1V_1.
    • Mẹo nhỏ: Khi đọc thể tích trên bình chia độ, hãy đặt mắt ngang với mực nước để có kết quả chính xác nhất!
  3. “Thả vật và đo thể tích mới”: Nhẹ nhàng thả vật vào bình chia độ sao cho vật chìm hoàn toàn trong nước. Các bạn sẽ thấy mực nước dâng lên. Đọc và ghi lại giá trị thể tích mới này, gọi là V2V_2.
  4. “Tính thể tích vật”: Lượng nước dâng lên chính là thể tích của vật mà chúng ta cần tìm! Công thức tính thể tích vật (VV) sẽ là:V=V2V1V = V_2 – V_1
  5. “Tính khối lượng riêng”: Sau khi đã có khối lượng (mm) và thể tích (VV) của vật, chúng ta chỉ cần áp dụng công thức:D=mVD = \frac{m}{V}

    Và đừng quên ghi rõ đơn vị của khối lượng riêng nhé!

🔹 V. Ví dụ minh họa có lời giải chi tiết (Từ dễ đến nâng cao)

Hãy cùng làm một số ví dụ để “nắm chắc” cách tính nhé!

  1. Ví dụ 1 (Cơ bản): Một viên bi kim loại có khối lượng m=100gm = 100g. Khi thả viên bi vào bình chia độ, mực nước tăng từ 200ml200 ml lên 250ml250 ml. Tính khối lượng riêng của viên bi.
    • Phân tích:
      • Khối lượng m=100gm = 100g.
      • Thể tích nước ban đầu V1=200mlV_1 = 200 ml.
      • Thể tích nước sau khi thả bi V2=250mlV_2 = 250 ml.
    • Lời giải:
      • Thể tích của viên bi là: V=V2V1=250ml200ml=50mlV = V_2 – V_1 = 250 ml – 200 ml = 50 ml.
      • 1ml=1cm31 ml = 1 cm^3, nên V=50cm3V = 50 cm^3.
      • Khối lượng riêng của viên bi là: D=m/V=100g/50cm3=2g/cm3D = m / V = 100g / 50 cm^3 = 2 g/cm^3.
      • Đổi sang đơn vị chuẩn kg/m3kg/m^3: D=2×1000=2000kg/m3D = 2 \times 1000 = 2000 kg/m^3.
    • Kết quả: D=2g/cm3=2000kg/m3D = 2 g/cm^3 = 2000 kg/m^3.
  2. Ví dụ 2 (Cơ bản): Một khối kim loại có khối lượng m=270gm = 270g và thể tích V=90cm3V = 90 cm^3. Tính khối lượng riêng của khối kim loại.
    • Phân tích:
      • Khối lượng m=270gm = 270g.
      • Thể tích V=90cm3V = 90 cm^3.
    • Lời giải:
      • Khối lượng riêng của khối kim loại là: D=m/V=270g/90cm3=3g/cm3D = m / V = 270g / 90 cm^3 = 3 g/cm^3.
      • Đổi sang đơn vị chuẩn kg/m3kg/m^3: D=3×1000=3000kg/m3D = 3 \times 1000 = 3000 kg/m^3.
    • Kết quả: D=3g/cm3=3000kg/m3D = 3 g/cm^3 = 3000 kg/m^3.
  3. Ví dụ 3 (Cơ bản): Một vật có khối lượng m=500gm = 500g và thể tích V=250cm3V = 250 cm^3. Tính khối lượng riêng.
    • Lời giải: D=m/V=500g/250cm3=2g/cm3D = m / V = 500g / 250 cm^3 = 2 g/cm^3.
  4. Ví dụ 4 (Trung bình – Cần tính V): Một hòn đá có khối lượng m=400gm = 400g. Khi cho hòn đá vào bình chia độ, mực nước tăng từ 100cm3100 cm^3 lên 160cm3160 cm^3. Tính khối lượng riêng của hòn đá.
    • Phân tích:
      • Khối lượng m=400gm = 400g.
      • Thể tích nước ban đầu V1=100cm3V_1 = 100 cm^3.
      • Thể tích nước sau khi thả đá V2=160cm3V_2 = 160 cm^3.
    • Lời giải:
      • Thể tích của hòn đá là: V=V2V1=160cm3100cm3=60cm3V = V_2 – V_1 = 160 cm^3 – 100 cm^3 = 60 cm^3.
      • Khối lượng riêng của hòn đá là: D=m/V=400g/60cm36.67g/cm3D = m / V = 400g / 60 cm^3 \approx 6.67 g/cm^3.
  5. Ví dụ 5 (Nâng cao – Đổi đơn vị): Một vật có khối lượng m=1.2kgm = 1.2 kg và thể tích V=0.001m3V = 0.001 m^3. Tính khối lượng riêng của vật.
    • Phân tích: Các đơn vị đã ở hệ kgkgm3m^3, rất thuận tiện!
    • Lời giải:
      • Khối lượng riêng của vật là: D=m/V=1.2kg/0.001m3=1200kg/m3D = m / V = 1.2 kg / 0.001 m^3 = 1200 kg/m^3.
  6. Ví dụ 6 (Nâng cao – Đổi đơn vị): Một vật có khối lượng m=2.5kgm = 2.5 kg và thể tích V=2000cm3V = 2000 cm^3. Tính khối lượng riêng của vật.
    • Phân tích: Cần đổi kgkg sang gg hoặc cm3cm^3 sang m3m^3 để các đơn vị đồng bộ.
    • Lời giải:
      • Cách 1: Đổi khối lượng sang gam: m=2.5kg=2500gm = 2.5 kg = 2500 g.
        • Khối lượng riêng: D=m/V=2500g/2000cm3=1.25g/cm3D = m / V = 2500 g / 2000 cm^3 = 1.25 g/cm^3.
      • Cách 2: Đổi thể tích sang m3m^3: V=2000cm3=2000/1.000.000m3=0.002m3V = 2000 cm^3 = 2000 / 1.000.000 m^3 = 0.002 m^3.
        • Khối lượng riêng: D=m/V=2.5kg/0.002m3=1250kg/m3D = m / V = 2.5 kg / 0.002 m^3 = 1250 kg/m^3.
      • Kiểm tra lại: 1.25g/cm3=1.25×1000kg/m3=1250kg/m31.25 g/cm^3 = 1.25 \times 1000 kg/m^3 = 1250 kg/m^3. Kết quả giống nhau!
  7. Ví dụ 7 (Trung bình – Đổi ml): Một vật có khối lượng m=300gm = 300g. Khi thả vật vào bình chia độ, thể tích nước dâng lên thêm 90ml90 ml. Tính khối lượng riêng của vật.
    • Phân tích: “Thể tích nước dâng lên thêm” chính là thể tích của vật (VV).
    • Lời giải:
      • Thể tích của vật là: V=90ml=90cm3V = 90 ml = 90 cm^3.
      • Khối lượng riêng của vật là: D=m/V=300g/90cm33.33g/cm3D = m / V = 300g / 90 cm^3 \approx 3.33 g/cm^3.
  8. Ví dụ 8 (Cơ bản): Một cục tẩy có khối lượng m=50gm = 50g và thể tích V=25cm3V = 25 cm^3. Tính khối lượng riêng của cục tẩy.
    • Lời giải: D=m/V=50g/25cm3=2g/cm3D = m / V = 50g / 25 cm^3 = 2 g/cm^3.
  9. Ví dụ 9 (Cơ bản): Một khối gỗ có khối lượng m=720gm = 720g và thể tích V=360cm3V = 360 cm^3. Tính khối lượng riêng của khối gỗ.
    • Lời giải: D=m/V=720g/360cm3=2g/cm3D = m / V = 720g / 360 cm^3 = 2 g/cm^3.
  10. Ví dụ 10 (Cơ bản): Một vật làm bằng hợp kim có khối lượng m=540gm = 540g và thể tích V=180cm3V = 180 cm^3. Tính khối lượng riêng của vật.
    • Lời giải: D=m/V=540g/180cm3=3g/cm3D = m / V = 540g / 180 cm^3 = 3 g/cm^3.

🔹 VI. 20 câu trắc nghiệm có đáp án & giải thích

Hãy cùng ôn lại kiến thức qua các câu hỏi trắc nghiệm nhé!

  1. Câu 1: Công thức tính khối lượng riêng là gì?
    A. D=V/mD = V / m
    B. D=m/VD = m / V
    C. D=m×VD = m \times V
    D. D=VmD = V – m
    Giải thích: Khối lượng riêng được định nghĩa là khối lượng của một đơn vị thể tích, nên công thức đúng là khối lượng chia cho thể tích (m/Vm/V).
  2. Câu 2: Dụng cụ nào sau đây được dùng để đo thể tích của một vật rắn có hình dạng bất kỳ (ví dụ: một hòn đá)?
    A. Thước đo
    B. Bình chia độ ✅
    C. Cân điện tử
    D. Lực kế
    Giải thích: Bình chia độ giúp chúng ta đo thể tích của vật rắn bằng cách đo lượng nước bị vật chiếm chỗ (lượng nước dâng lên).
  3. Câu 3: Đơn vị chuẩn quốc tế của khối lượng riêng là gì?
    A. cm3/gcm^3/g
    B. m/g3m/g^3
    C. kg/m3kg/m^3
    D. N/m2N/m^2
    Giải thích: Trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI), khối lượng được đo bằng kilogam (kgkg) và thể tích được đo bằng mét khối (m3m^3), vì vậy đơn vị của khối lượng riêng là kg/m3kg/m^3.
  4. Câu 4: Để đo khối lượng của một vật trong phòng thí nghiệm, chúng ta thường dùng dụng cụ nào?
    A. Cân điện tử hoặc cân đồng hồ ✅
    B. Bình chia độ
    C. Lực kế
    D. Thước dây
    Giải thích: Cân điện tử và cân đồng hồ được thiết kế để đo khối lượng của các vật.
  5. Câu 5: Khi một vật được thả vào bình chia độ có nước, thể tích của vật được tính bằng cách nào?
    A. Thể tích nước ban đầu
    B. Thể tích nước sau khi thả vật
    C. Hiệu số giữa thể tích nước sau và trước khi thả vật ✅
    D. Tổng thể tích nước trước và sau khi thả vật
    Giải thích: Theo nguyên lý Archimedes, thể tích nước dâng lên chính là thể tích của vật chìm trong nước.
  6. Câu 6: Khối lượng riêng của nước là 1000kg/m31000 kg/m^3. Điều này có nghĩa là gì?
    A. 1 mét khối nước có khối lượng 1000 kg ✅
    B. 1 kilogam nước có thể tích 1000 mét khối
    C. Nước là chất lỏng nhẹ nhất
    D. Nước có thể tích là 1000 mét khối
    Giải thích: Khối lượng riêng D=m/VD = m/V. Nếu D=1000kg/m3D = 1000 kg/m^3, có nghĩa là với V=1m3V = 1 m^3, thì m=1000kgm = 1000 kg.
  7. Câu 7: Một vật có khối lượng riêng lớn hơn nước sẽ như thế nào khi thả vào nước?
    A. Nổi trên mặt nước
    B. Chìm xuống đáy ✅
    C. Lơ lửng trong nước
    D. Tan trong nước
    Giải thích: Vật có khối lượng riêng lớn hơn khối lượng riêng của chất lỏng sẽ chìm.
  8. Câu 8: Đơn vị g/cm3g/cm^3 tương đương với bao nhiêu kg/m3kg/m^3?
    A. 1kg/m31 kg/m^3
    B. 10kg/m310 kg/m^3
    C. 100kg/m3100 kg/m^3
    D. 1000kg/m31000 kg/m^3
    Giải thích: 1g/cm3=1000kg/m31 g/cm^3 = 1000 kg/m^3.
  9. Câu 9: Để xác định khối lượng riêng của một vật rắn không thấm nước, chúng ta cần biết những đại lượng nào của vật đó?
    A. Khối lượng và nhiệt độ
    B. Thể tích và nhiệt độ
    C. Khối lượng và thể tích ✅
    D. Khối lượng và áp suất
    Giải thích: Theo công thức D=m/VD = m/V, chúng ta cần khối lượng (mm) và thể tích (VV) của vật.
  10. Câu 10: Khi thực hành đo khối lượng riêng, tại sao cần phải lau khô vật trước khi cân?
    A. Để vật trông sạch sẽ hơn
    B. Để vật không bị gỉ sét
    C. Để tránh nước bám vào làm sai lệch kết quả khối lượng ✅
    D. Để vật dễ dàng chìm xuống nước hơn
    Giải thích: Nước bám trên vật sẽ làm tăng khối lượng đo được, dẫn đến kết quả khối lượng riêng bị sai.
  11. Câu 11: Một viên bi có khối lượng 80g80g. Khi thả vào bình chia độ, mực nước từ 100ml100ml dâng lên 140ml140ml. Khối lượng riêng của viên bi là bao nhiêu?
    A. 1g/cm31 g/cm^3
    B. 2g/cm32 g/cm^3
    C. 0.5g/cm30.5 g/cm^3
    D. 4g/cm34 g/cm^3
    Giải thích: Thể tích viên bi V=140100=40ml=40cm3V = 140 – 100 = 40 ml = 40 cm^3. Khối lượng riêng D=m/V=80g/40cm3=2g/cm3D = m/V = 80g / 40 cm^3 = 2 g/cm^3.
  12. Câu 12: Khối lượng riêng của nhôm là 2700kg/m32700 kg/m^3. Một khối nhôm có thể tích 0.002m30.002 m^3 thì khối lượng của nó là bao nhiêu?
    A. 2.7kg2.7 kg
    B. 5.4kg5.4 kg
    C. 5.4g5.4 g
    D. 1.35kg1.35 kg
    Giải thích: Ta có m=D×V=2700kg/m3×0.002m3=5.4kgm = D \times V = 2700 kg/m^3 \times 0.002 m^3 = 5.4 kg.
  13. Câu 13: Nếu bạn có một vật không thấm nước nhưng lại quá lớn để cho vào bình chia độ, bạn sẽ dùng dụng cụ nào để đo thể tích của nó?
    A. Thước đo
    B. Bình tràn và cốc hứng ✅
    C. Cân điện tử
    D. Lực kế
    Giải thích: Bình tràn được thiết kế để đo thể tích của vật lớn bằng cách hứng lượng nước tràn ra khi vật chìm vào.
  14. Câu 14: Điều nào sau đây là sai khi nói về khối lượng riêng?
    A. Khối lượng riêng của một chất là không đổi ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất.
    B. Khối lượng riêng giúp phân biệt các chất khác nhau.
    C. Khối lượng riêng của một vật phụ thuộc vào hình dạng của vật đó. ✅
    D. Khối lượng riêng cho biết khối lượng của một đơn vị thể tích chất đó.
    Giải thích: Khối lượng riêng là đặc tính của chất, không phụ thuộc vào hình dạng của vật làm từ chất đó.
  15. Câu 15: Một viên gạch có khối lượng 1.5kg1.5 kg và thể tích 1000cm31000 cm^3. Khối lượng riêng của viên gạch là bao nhiêu?
    A. 1.5g/cm31.5 g/cm^3
    B. 1500g/cm31500 g/cm^3
    C. 1500kg/m31500 kg/m^3
    D. 150kg/m3150 kg/m^3
    Giải thích: Đổi 1.5kg=1500g1.5 kg = 1500 g. Thể tích V=1000cm3V = 1000 cm^3. D=1500g/1000cm3=1.5g/cm3=1500kg/m3D = 1500g / 1000 cm^3 = 1.5 g/cm^3 = 1500 kg/m^3.
  16. Câu 16: Phát biểu nào sau đây là đúng?
    A. Khối lượng riêng chỉ có ở chất rắn.
    B. Khối lượng riêng của chất lỏng luôn lớn hơn chất khí.
    C. Khối lượng riêng là đại lượng đặc trưng cho mỗi chất. ✅
    D. Khối lượng riêng của cùng một chất luôn thay đổi khi nhiệt độ thay đổi.
    Giải thích: Khối lượng riêng là một tính chất vật lý đặc trưng của mỗi chất, giúp chúng ta nhận biết và phân biệt các chất.
  17. Câu 17: Bạn có một cái cốc rỗng có khối lượng 150g150g. Khi đổ đầy 200ml200ml dầu ăn vào cốc, tổng khối lượng là 330g330g. Khối lượng riêng của dầu ăn là bao nhiêu?
    A. 1.65g/cm31.65 g/cm^3
    B. 0.75g/cm30.75 g/cm^3
    C. 0.9g/cm30.9 g/cm^3
    D. 1.15g/cm31.15 g/cm^3
    Giải thích: Khối lượng dầu ăn m=330g150g=180gm = 330g – 150g = 180g. Thể tích dầu ăn V=200ml=200cm3V = 200 ml = 200 cm^3. Khối lượng riêng D=m/V=180g/200cm3=0.9g/cm3D = m/V = 180g / 200 cm^3 = 0.9 g/cm^3.
  18. Câu 18: Một khối kim loại có khối lượng riêng là 7800kg/m37800 kg/m^3. Nếu khối kim loại đó có thể tích là 0.005m30.005 m^3, khối lượng của nó là bao nhiêu?
    A. 39kg39 kg
    B. 390kg390 kg
    C. 3900g3900 g
    D. 39kg39 kg
    Giải thích: Khối lượng m=D×V=7800kg/m3×0.005m3=39kgm = D \times V = 7800 kg/m^3 \times 0.005 m^3 = 39 kg.
  19. Câu 19: Khi đo thể tích bằng bình chia độ, cần lưu ý điều gì để có kết quả chính xác nhất?
    A. Đặt bình chia độ lên bề mặt không bằng phẳng.
    B. Nhìn mực nước từ trên xuống.
    C. Đặt mắt ngang tầm với mực chất lỏng và đọc giá trị ở đáy của mặt khum (đối với nước). ✅
    D. Đọc giá trị ở bất kỳ vị trí nào trên mặt khum.
    Giải thích: Việc đặt mắt ngang tầm và đọc ở đáy mặt khum giúp loại bỏ sai số thị sai, đảm bảo kết quả đo chính xác nhất.
  20. Câu 20: Nếu một vật có khối lượng riêng nhỏ hơn khối lượng riêng của chất lỏng, vật đó sẽ như thế nào?
    A. Nổi trên mặt chất lỏng ✅
    B. Chìm xuống đáy chất lỏng
    C. Lơ lửng trong chất lỏng
    D. Tan vào chất lỏng
    Giải thích: Vật có khối lượng riêng nhỏ hơn chất lỏng sẽ nổi lên do lực đẩy Archimedes lớn hơn trọng lực của vật.

🔹 VII. Bài tập nâng cao: Thử thách cho những bạn muốn giỏi hơn!

  1. So sánh và dự đoán:
    • Các bạn hãy tìm một vật bất kỳ (ví dụ: một cục tẩy, một đồng xu, một mẩu gỗ nhỏ).
    • Thực hiện các bước đo khối lượng (mm) và thể tích (VV) của vật đó để tính khối lượng riêng (DD).
    • Sau đó, tìm trong sách giáo khoa hoặc trên internet bảng tra khối lượng riêng của các chất (ví dụ: sắt, nhôm, đồng, gỗ, nhựa).
    • So sánh khối lượng riêng bạn vừa đo được với các giá trị trong bảng. Theo bạn, vật của bạn có thể được làm từ chất liệu gì? Giải thích lý do bạn nghĩ như vậy.
    • Thử thách thêm: Nếu vật bạn chọn là vật liệu hỗn hợp (ví dụ: một chiếc điện thoại di động có nhiều bộ phận), bạn có thể dự đoán khối lượng riêng trung bình của nó không?
  2. Phân tích sai số và độ chính xác:
    • Chọn một vật rắn không thấm nước.
    • Lần 1: Dùng bình chia độ để xác định thể tích của vật và sau đó tính khối lượng riêng. Ghi lại kết quả.
    • Lần 2: Nếu có bình tràn và cốc hứng, hãy sử dụng chúng để xác định thể tích của vật (bằng cách đo thể tích nước tràn ra) và tính khối lượng riêng. Ghi lại kết quả.
    • So sánh hai kết quả bạn thu được. Có sự khác biệt không?
    • Theo bạn, phương pháp nào chính xác hơn? Tại sao? Nêu ra những yếu tố có thể gây ra sai số trong mỗi lần đo.
    • Gợi ý: Khi nào thì nên dùng bình chia độ? Khi nào thì nên dùng bình tràn?

🔹 VIII. Mẹo ghi nhớ và kết luận

  • “Luôn lau khô vật để không làm sai kết quả mm”: Nhớ rằng, khối lượng nước bám trên vật có thể làm cân nặng tăng lên, dẫn đến kết quả sai.
  • “Ghi chính xác mực nước trước/sau”: Một sai số nhỏ ở bước này cũng có thể làm thay đổi kết quả thể tích (VV) và từ đó ảnh hưởng đến khối lượng riêng (DD).
  • “Dùng công thức tam giác DmVD – m – V để nhớ nhanh”:“`
    D
    / \
    m V
    “`

    Che đại lượng bạn muốn tìm, hai đại lượng còn lại sẽ cho bạn công thức:

    • Che D: D=m/VD = m / V
    • Che m: m=D×Vm = D \times V
    • Che V: V=m/DV = m / D

    Đây là một mẹo nhỏ rất hữu ích để các bạn ghi nhớ công thức một cách dễ dàng!

🔹 IX. Ôn luyện và trò chơi

Để củng cố kiến thức và thực hành một cách vui vẻ, các bạn có thể truy cập:

Làm bài luyện tập

🎮 Chơi game đo thể tích & khối lượng

Chúc các bạn có một buổi thực hành và học tập thật hiệu quả!