Dung dịch và nồng độ lớp 8: Khái niệm, công thức, bài tập dễ hiểu
Bài 4 KHTN lớp 8 giúp học sinh hiểu thế nào là dung dịch, phân biệt nồng độ phần trăm và nồng độ mol, áp dụng công thức tính toán và luyện tập hiệu quả.
Mục lục bài học
5. Ghi nhớ trọng tâm & hướng dẫn học tốt
🔹 1. Khái niệm dung dịch
Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất gồm chất tan và dung môi.
- Chất tan: thường là chất rắn, lỏng hoặc khí (vd: muối, đường, khí CO2…)
- Dung môi: thường là nước (dung môi phổ biến nhất)
Ví dụ: Dung dịch muối ăn (NaCl) trong nước là dung dịch gồm NaCl tan trong nước.
🔹 2. Nồng độ phần trăm (C%)
Nồng độ phần trăm là số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.
Công thức: C% = (mct / mdd) × 100%
- mct: khối lượng chất tan (g)
- mdd: khối lượng dung dịch (g)
Ví dụ: Hòa tan 5g muối vào 95g nước → mdd = 100g → C% = 5%
🔹 3. Nồng độ mol (CM)
Nồng độ mol là số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch.
Công thức: CM = n / V
- n: số mol chất tan
- V: thể tích dung dịch (lít)
Ví dụ: 0,5 mol NaCl trong 1 lít dung dịch → CM = 0,5 mol/l
🔹 4. Ví dụ minh họa
- Ví dụ 1: Tính nồng độ phần trăm của dung dịch chứa 8g đường hòa tan trong 92g nước.
→ mdd = 8 + 92 = 100g
→ C% = (8 / 100) × 100 = 8% - Ví dụ 2: Tính nồng độ mol của dung dịch chứa 0,25 mol HCl trong 0,5 lít dung dịch.
→ CM = 0,25 / 0,5 = 0,5 mol/l
🔹 5. Ghi nhớ trọng tâm & hướng dẫn học tốt
Kiến thức cần nhớ:
- Dung dịch = chất tan + dung môi (thường là nước)
- Nồng độ %: biểu thị theo khối lượng
- Nồng độ mol: biểu thị theo số mol/ thể tích (lít)
- Biết cách tính mct, mdd, C%, n, V, CM
Gợi ý học tốt:
- Thuộc lòng công thức C% và CM
- Phân biệt rõ đơn vị: gam, mol, lít
- Làm bài tập tính toán mỗi dạng: cho C% → tìm mct, tìm mdd; cho CM → tìm n hoặc V
- Tham khảo mô phỏng tương tác tại hocnhanhstem.com/game
- Luyện trắc nghiệm tại hocnhanhstem.com/practice
👉 Vào hocnhanhstem.com để học nhanh – luyện chắc kiến thức dung dịch & nồng độ!