Bài Tập Kim Loại Tác Dụng Với Phi Kim Lớp 9 (Cách Giải + Bài Tập)
Hướng dẫn chi tiết bài tập kim loại tác dụng với phi kim lớp 9. Có ví dụ minh họa dễ hiểu, phương pháp giải và bài tập tự luyện kèm đáp án.
🔹 I. Lý Thuyết Cần Ghi Nhớ
🔹 📘 Bài Thơ Học Nhẹ – Kim Loại Gặp Phi Kim
Kim loại gặp oxy cháy,
Tạo nên oxit đúng ngay bài làm.
Gặp clo, muối sinh ra,
Nhôm – lưu huỳnh nữa kết ra sunfua.Phản ứng nhớ rõ từng dòng,
Viết phương trình đúng, đừng mong sai lầm.
Tính mol, bảo toàn khối lượng,
Giải bài tự tin, điểm cộng về tay!
1. Phản ứng của kim loại với oxy
Nhiều kim loại phản ứng với khí oxy ở nhiệt độ cao tạo thành oxit kim loại. Tuy nhiên, một số kim loại quý như vàng (Au), bạc (Ag), platin (Pt) không phản ứng hoặc phản ứng rất kém.
Ví dụ:
- 3Fe + 2O2 → to Fe3O4
- 4Al + 3O2 → to 2Al2O3
2. Phản ứng của kim loại với phi kim khác
Kim loại có thể phản ứng với các phi kim như clo (Cl2), lưu huỳnh (S), tạo thành muối.
Ví dụ:
- Cu + Cl2 → to CuCl2
- 2Al + 3S → to Al2S3
3. Phương pháp giải bài tập
- Bước 1: Tính số mol các chất đã cho.
- Bước 2: Viết và cân bằng phương trình phản ứng.
- Bước 3: Xác định chất dư, chất hết (nếu có).
- Bước 4: Tính theo chất hết để tìm khối lượng, số mol, thể tích…
- Ghi nhớ: Định luật bảo toàn khối lượng: mtham gia = msản phẩm
🔹 II. Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ 1:
Cho các kim loại: nhôm (Al), sắt (Fe), vàng (Au) tác dụng với oxy. Hỏi:
- a) Kim loại nào cháy sáng chói tạo chất rắn trắng?
- b) Kim loại nào không phản ứng với oxy?
- c) Kim loại nào cháy tạo khói nâu đỏ?
Hướng dẫn:
- a) Nhôm (Al)
- b) Vàng (Au)
- c) Sắt (Fe)
Ví dụ 2:
Cho 11,2 gam Fe phản ứng hoàn toàn với khí Cl2, thu được 32,5 gam muối FeCl3. Tính khối lượng Cl2 đã phản ứng.
Hướng dẫn:
- mCl2 = 32,5 – 11,2 = 21,3 gam
🔹 III. Bài Tập Tự Luyện
Câu 1:
Oxide sắt từ có công thức là:
- A. FeO
- B. Fe2O3
- C. Fe3O4
- D. Fe(OH)2
Câu 2:
Kim loại không phản ứng với oxy là:
- A. Al
- B. Fe
- C. Na
- D. Au
Câu 3:
Vì sao đồ dùng bằng nhôm bền trong không khí?
- D. Vì nhôm tạo lớp màng oxide bảo vệ.
Câu 4:
Phản ứng của nhôm với lưu huỳnh tạo muối gì?
- B. Al2S3
Câu 5:
0,46g kim loại hóa trị I phản ứng với Cl2, tạo 1,17g muối. Kim loại là:
- C. Na
Câu 6:
Đun 11,2g Fe với lưu huỳnh dư, muối thu được là:
- B. 17,6g
Câu 7:
Đun 6,5g Zn với S, khối lượng S cần dùng là:
- A. 3,2g
Câu 8:
Nung hỗn hợp 4,8g Mg và 3,2g S, khối lượng sản phẩm là:
- A. 8,0g
Câu 9:
5,4g Al phản ứng với O2 tạo bao nhiêu gam Al2O3?
- B. 10,2g
Câu 10:
7,5g hỗn hợp Al, Mg cháy hoàn toàn tạo 13,1g oxide. Oxy tham gia là:
- A. 5,6g
🔹 IV. Ghi Nhớ Nhanh
- Kim loại + O2 → Oxit kim loại
- Kim loại + Cl2 → Muối Clorua
- Kim loại + S → Muối sunfua
- Định luật bảo toàn khối lượng luôn đúng trong mọi phản ứng hóa học.
🔹 ❓ Câu Hỏi Thường Gặp – FAQ
1. Kim loại có phản ứng với oxy không?
Phần lớn các kim loại như Al, Fe, Mg đều phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao tạo thành oxit kim loại. Một số kim loại quý như Au, Pt thì không phản ứng do hoạt động hóa học rất yếu.
2. Vì sao nhôm bền trong không khí?
Nhôm phản ứng với oxy tạo ra một lớp màng oxit Al2O3 siêu mỏng bao phủ bề mặt, giúp ngăn cản sự ăn mòn tiếp theo của không khí và nước.
3. Phương pháp giải bài tập kim loại tác dụng với phi kim là gì?
Bạn cần làm theo 4 bước: tính số mol, viết và cân bằng PTHH, xác định chất dư/chất hết, tính toán theo chất hết. Cuối cùng là áp dụng định luật bảo toàn khối lượng nếu cần.
4. Kim loại nào không phản ứng với oxy?
Vàng (Au), bạch kim (Pt) là các kim loại quý, rất trơ về mặt hóa học, nên không phản ứng với oxy trong điều kiện thường hay khi nung nóng.
5. Al phản ứng với lưu huỳnh tạo ra gì?
Nhôm phản ứng với lưu huỳnh ở nhiệt độ cao tạo thành muối sunfua có công thức là Al2S3.
📌 Từ khóa liên quan: bài tập kim loại tác dụng với phi kim, hóa học lớp 9, phương pháp giải nhanh, ôn luyện thi học kỳ.
👉 Đừng quên lưu lại bài viết để ôn tập và chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!