← Trở về Blog

Bài Tập Kim Loại Tác Dụng Với Dung Dịch Axit

Bài Tập Kim Loại Tác Dụng Với Dung Dịch Axit

Bài Tập Kim Loại Tác Dụng Với Dung Dịch Axit (Có Đáp Án Chi Tiết)

Chuyên đề tổng hợp lý thuyết, ví dụ minh hoạ, phương pháp giải, bài tập có đáp án kèm giải thích, sơ đồ tư duy và bộ 20 câu hỏi trắc nghiệm tự luyện. Phù hợp học sinh lớp 9 ôn tập theo chương trình sách giáo khoa mới.

🔹 A. Lý thuyết cần nhớ

  • Hiện tượng: Sủi bọt khí (H₂ bay lên), kim loại tan dần
  • Phản ứng tổng quát: Kim loại + Axit → Muối + H₂↑
  • Điều kiện: Kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động

🔹 B. Phương pháp giải bài tập

  1. Viết phương trình phản ứng, cân bằng
  2. Tính số mol các chất đã cho
  3. Xác định chất dư – chất hết
  4. Tính toán theo chất hết
  5. Áp dụng bảo toàn khối lượng nếu cần

🔹 C. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho 5,2g Zn vào HCl dư. Tính V khí H₂ (đktc)

Giải: nZn = 5,2/65 = 0,08 mol → V = 0,08 × 22,4 = 1,792 lít

Ví dụ 2: 3,9g K phản ứng với H₂SO₄ → mK₂SO₄?

Giải: nK = 3,9/39 = 0,1 mol → nK₂SO₄ = 0,05 → m = 0,05×174 = 8,7g

🔹 D. Các phản ứng tiêu biểu

1. Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂↑
2. Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂↑
3. Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂↑
4. Mg + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂↑
5. Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂↑
6. Na + HCl → NaCl + ½H₂↑
7. Ca + HNO₃ → Ca(NO₃)₂ + H₂↑
8. K + HCl → KCl + ½H₂↑
9. Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂↑
10. Al + HNO₃ → Al(NO₃)₃ + H₂↑
11. Mg + 2HCl → MgCl₂ + H₂↑
12. Fe + 2HNO₃ → Fe(NO₃)₂ + H₂↑
13. Mn + 2HCl → MnCl₂ + H₂↑
14. Cr + 6HCl → 2CrCl₃ + 3H₂↑
15. Ba + 2HCl → BaCl₂ + H₂↑
16. Sr + H₂SO₄ → SrSO₄ + H₂↑
17. Li + HCl → LiCl + ½H₂↑
18. Zn + 2HNO₃ → Zn(NO₃)₂ + H₂↑
19. Al + H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + H₂↑
20. Ca + H₂SO₄ → CaSO₄ + H₂↑

🔹 E. 20 câu trắc nghiệm có giải thích

  1. Kim loại nào sau đây phản ứng với HCl?
    A. **Zn** B. Cu C. Ag D. Au
    Giải: Zn đứng trước H, phản ứng được
  2. Al + HCl tạo ra?
    A. AlOH B. **AlCl₃** C. AlO D. HAlO₃
    Giải: Al + HCl → AlCl₃ + H₂↑
  3. Mg + H₂SO₄ → ?
    A. **MgSO₄ + H₂** B. Mg(OH)₂ + H₂ C. MgO + HCl D. Không phản ứng
    Mg phản ứng với H₂SO₄ loãng
  4. Khí thoát ra khi kim loại tác dụng với axit là?
    A. CO₂ B. O₂ C. **H₂** D. N₂
    Là khí hidro
  5. Kim loại nào sau đây không phản ứng với axit?
    A. Mg B. **Cu** C. Al D. Fe
    Cu đứng sau H trong dãy hoạt động
  6. 6. Kim loại phản ứng với dung dịch HNO₃ loãng tạo ra khí H₂ là:
    A. **Zn** B. Cu C. Au D. Pt
    Zn đứng trước H, phản ứng tạo khí H₂
  7. 7. Phản ứng của Fe với H₂SO₄ tạo ra:
    A. **FeSO₄ + H₂** B. Fe₂(SO₄)₃ + H₂ C. Fe₂O₃ D. FeSO₄
    Fe phản ứng với H₂SO₄ loãng tạo FeSO₄ và H₂
  8. 8. Phản ứng nào sau đây tạo khí H₂?
    A. Cu + HCl B. **Mg + HCl** C. Ag + HCl D. Au + HCl
    Mg phản ứng với axit sinh khí H₂
  9. 9. Al + HCl tạo ra sản phẩm nào?
    A. Al₂O₃ B. **AlCl₃ + H₂** C. AlOH D. Không phản ứng
    Al phản ứng với HCl tạo AlCl₃
  10. 10. Khi Zn + H₂SO₄ loãng, khí bay lên là?
    A. **H₂** B. CO₂ C. O₂ D. SO₂
    Phản ứng sinh khí H₂
  11. 11. Khối lượng muối thu được khi 1 mol Zn phản ứng với HCl là?
    A. 65g B. **136,5g** C. 34,5g D. 100g
    1 mol Zn → 1 mol ZnCl₂ = 65 + 2×35,5 = 136,5g
  12. 12. Dung dịch thu được sau phản ứng Fe + HCl?
    A. **FeCl₂** B. FeCl₃ C. Fe₂O₃ D. FeSO₄
    Fe tạo muối hóa trị II với HCl
  13. 13. Cho Na vào dung dịch HCl, thu được khí:
    A. Cl₂ B. O₂ C. **H₂** D. N₂
    Na phản ứng mạnh với axit sinh H₂
  14. 14. Muối nào tạo ra khi Al phản ứng với H₂SO₄?
    A. **Al₂(SO₄)₃** B. AlSO₄ C. Al(SO₄)₂ D. Không tạo muối
    Al có hóa trị 3 → Al₂(SO₄)₃
  15. 15. Sản phẩm của Mg + HNO₃ là:
    A. MgNO₃ B. **Mg(NO₃)₂ + H₂** C. MgO + NO₂ D. Không phản ứng
    Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + H₂
  16. 16. Dãy kim loại phản ứng với dung dịch HCl:
    A. Cu, Ag, Au B. **Fe, Zn, Mg** C. Ag, Mg, Pt D. Al, Cu, Pb
    Dãy gồm kim loại đứng trước H
  17. 17. Thể tích khí H₂ sinh ra khi 3,9g K phản ứng với HCl là?
    A. **0,56 lít** B. 1,12 lít C. 2,24 lít D. 0,28 lít
    nK = 0,1 mol → V = 0,5×22,4 = 1,12 / 2 = 0,56 lít
  18. 18. Kim loại nào phản ứng với axit nhưng không tạo khí?
    A. Cu B. Fe C. **Ag** D. Zn
    Ag phản ứng rất yếu, không giải phóng H₂
  19. 19. Mg + 2HCl tạo ra:
    A. MgCl + H₂ B. MgCl₃ + H₂ C. **MgCl₂ + H₂** D. MgOH + H₂
    Đúng công thức MgCl₂
  20. 20. Tổng số mol khí H₂ sinh ra từ 2 mol Al và HCl là:A. 1 mol B. **3 mol** C. 2 mol D. 4 mol
    2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂

🔹 F. 5 câu hỏi đáp nhanh

  • 1. Vì sao Cu không phản ứng HCl? → Vì đứng sau H trong dãy hoạt động.
  • 2. Kim loại phản ứng mạnh nhất với HCl? → K, Na.
  • 3. Hiện tượng Mg + HCl? → Sủi bọt khí, tan dần.
  • 4. Sản phẩm Fe + H₂SO₄ loãng? → FeSO₄ + H₂
  • 5. Dung dịch thu được sau Zn + HCl? → ZnCl₂

🔹 G. Sơ đồ tư duy minh họa

sơ đồ tư duy kim loại tác dụng với axit