← Trở về Blog

CHUYÊN ĐỀ: CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC LỚP 8

CHUYÊN ĐỀ: CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC LỚP 8

🔹 CHUYÊN ĐỀ: CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC LỚP 8

1. Các phương pháp cân bằng phản ứng hóa học hay nhất

Cân bằng phương trình hóa học là một kỹ năng quan trọng trong môn Hóa học lớp 8. Dưới đây là các phương pháp phổ biến, dễ áp dụng:

➤ Phương pháp 1: Cân bằng theo nguyên tố

  • Đếm số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế.
  • Chọn nguyên tố xuất hiện ít nhất để cân bằng trước.
  • Điền hệ số thích hợp để số nguyên tử mỗi nguyên tố bằng nhau.

Ví dụ: H2 + O2 → H2O → 2H2 + O2 → 2H2O

➤ Phương pháp 2: Cân bằng theo nhóm nguyên tử

  • Dùng khi trong phương trình có nhóm nguyên tử như SO₄, NO₃,… không bị phá vỡ.
  • Coi cả nhóm là một đơn vị để cân bằng.

Ví dụ: Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + H2O → Đã cân bằng

➤ Phương pháp 3: Cân bằng theo phương pháp chẵn – lẻ

  • Nếu số nguyên tử ở một vế là số lẻ, nhân đôi chất đó để biến thành số chẵn.
  • Áp dụng với các phản ứng có số nguyên tử thay đổi chẵn lẻ giữa hai vế.

Ví dụ: Al + O2 → Al2O34Al + 3O2 → 2Al2O3

➤ Phương pháp 4: Cân bằng theo nguyên tử trung tâm

  • Chọn nguyên tố có mặt trong nhiều chất nhất để cân bằng cuối cùng.
  • Thường dùng trong các phản ứng phức tạp.

➤ Mẹo học thuộc phản ứng nhanh:

  • Axit + bazơ → muối + nước
  • Kim loại + axit → muối + H2
  • Oxit axit + bazơ → muối + nước
  • Oxit bazơ + axit → muối + nước

2. Lý thuyết cần nhớ

  • Phương trình hóa học biểu diễn phản ứng hóa học xảy ra giữa các chất.
  • Cân bằng phương trình hóa học là làm cho số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau.

3. Các bước thực hiện cân bằng

  1. Viết sơ đồ phản ứng nếu chưa có.
  2. Xác định số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế.
  3. Thêm hệ số trước công thức để cân bằng.
  4. Không được thay đổi chỉ số trong công thức hóa học.
  5. Kiểm tra lại sự cân bằng các nguyên tố.

4. Một số phản ứng cơ bản cần nhớ

  • Axit + bazơ → muối + nước (phản ứng trung hòa)
  • Kim loại + axit → muối + H2 (phản ứng thế)
  • Oxit bazơ + axit → muối + nước
  • Oxit axit + bazơ → muối + nước

5. 20 phương trình hóa học phổ biến và lời giải

  1. Fe + HCl → FeCl2 + H2
    Giải thích: Fe phản ứng với HCl tạo muối sắt(II) clorua và khí hydro.
    PT cân bằng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
  2. NaOH + HCl → NaCl + H2O
    Phản ứng trung hòa bazơ – axit
    Cân bằng: Đã cân bằng.
  3. H2 + O2 → H2O
    PT cân bằng: 2H2 + O2 → 2H2O
  4. Mg + O2 → MgO
    PT cân bằng: 2Mg + O2 → 2MgO
  5. Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
    Cân bằng: Đã cân bằng.
  6. CaCO3 → CaO + CO2
    Cân bằng: Đã cân bằng.
  7. Cu + O2 → CuO
    Cân bằng: 2Cu + O2 → 2CuO
  8. HNO3 + Ca(OH)2 → Ca(NO3)2 + H2O
    PT cân bằng: 2HNO3 + Ca(OH)2 → Ca(NO3)2 + 2H2O
  9. Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O
    PT cân bằng: Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
  10. Al + HCl → AlCl3 + H2
    PT cân bằng: 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
  11. Na + H2O → NaOH + H2
    Cân bằng: 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
  12. SO2 + O2 → SO3
    Cân bằng: 2SO2 + O2 → 2SO3
  13. N2 + H2 → NH3
    Cân bằng: N2 + 3H2 → 2NH3
  14. Na2CO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O
    Cân bằng: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O
  15. Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + H2O
    Cân bằng: Đã cân bằng.
  16. NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
    Cân bằng: 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  17. CH4 + O2 → CO2 + H2O
    Cân bằng: CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O
  18. C2H6 + O2 → CO2 + H2O
    Cân bằng: 2C2H6 + 7O2 → 4CO2 + 6H2O
  19. KClO3 → KCl + O2
    Cân bằng: 2KClO3 → 2KCl + 3O2
  20. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
    Cân bằng: Đã cân bằng.

6. Bài tập luyện tập

Học sinh hãy luyện tập cân bằng các phương trình sau:

  1. Al + HCl → AlCl3 + H2
  2. Cu + O2 → CuO
  3. Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
  4. Ca(OH)2 + HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O
  5. Mg + HCl → MgCl2 + H2

7. Kết luận và mẹo học nhanh

  • Ghi nhớ quy tắc: axit + bazơ → muối + nước
  • Các kim loại mạnh hơn H tác dụng với axit tạo muối + H2
  • Oxit bazơ + axit → muối + nước
  • Luyện nhiều giúp thành thạo, bắt đầu từ bài đơn giản đến nâng cao.

🔹 30 BÀI TẬP NÂNG CAO CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC – LỚP 8

Các bài dưới đây được chia theo từng nhóm phản ứng hóa học phổ biến trong chương trình lớp 8. Mỗi phương trình đều được cân bằng và giải thích chi tiết để học sinh hiểu bản chất của việc cân bằng phương trình hóa học.

I. Axit tác dụng với bazơ (Phản ứng trung hòa)

  1. HCl + NaOH → HCl + NaOH → NaCl + H2O
  2. H2SO4 + KOH → H2SO4 + 2KOH → K2SO4 + 2H2O
  3. HNO3 + Ba(OH)22HNO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + 2H2O

II. Kim loại tác dụng với axit

  1. Zn + HCl → Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
  2. Fe + H2SO4Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
  3. Mg + HNO3Mg + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + H2

III. Phản ứng oxit axit + bazơ

  1. SO2 + NaOH → SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
  2. CO2 + Ca(OH)2CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O
  3. SO3 + KOH → SO3 + 2KOH → K2SO4 + H2O

IV. Phản ứng oxit bazơ + axit

  1. CaO + HCl → CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
  2. Na2O + H2SO4Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O
  3. MgO + HNO3MgO + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + H2O

V. Phản ứng cháy (hiđrocacbon cháy trong oxi)

  1. CH4 + O2CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O
  2. C2H6 + O22C2H6 + 7O2 → 4CO2 + 6H2O
  3. C3H8 + O2C3H8 + 5O2 → 3CO2 + 4H2O

VI. Phản ứng nhiệt phân

  1. CaCO3CaCO3 → CaO + CO2
  2. KClO32KClO3 → 2KCl + 3O2
  3. Fe(OH)32Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

VII. Phản ứng oxi hóa – khử cơ bản

  1. Cu + O22Cu + O2 → 2CuO
  2. Fe + O24Fe + 3O2 → 2Fe2O3

VIII. Một số phương trình khó – tổng hợp

  1. Al + H2SO42Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2
  2. Na2CO3 + HCl → Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O
  3. FeS + HCl → FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S↑
  4. Zn + HNO3Zn + 2HNO3 → Zn(NO3)2 + H2
  5. NH3 + O24NH3 + 3O2 → 2N2 + 6H2O
  6. Cu + HNO3 (đặc) → Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
  7. AgNO3 + Cu → 2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag
  8. Al + HCl → 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
  9. Na + H2O → 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
  10. Fe + CuSO4Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

➡ Lưu ý: Khi làm bài tập nâng cao, cần đọc kỹ đề bài, viết đúng công thức hóa học và luôn kiểm tra lại cân bằng số nguyên tử ở hai vế.