Khối lượng riêng là gì? Công thức, đơn vị và ví dụ minh họa
Bài 13 KHTN lớp 8 giúp học sinh hiểu rõ khái niệm khối lượng riêng, công thức tính, đơn vị và áp dụng thực tế trong đo lường vật lý.
📘 Mục lục bài học
🔹 1. Khái niệm khối lượng riêng
Khối lượng riêng là đại lượng vật lý đặc trưng cho mức độ “nặng – nhẹ” của một đơn vị thể tích của một chất.
Nói cách khác: khối lượng riêng cho biết 1 hoặc 1 chất đó có khối lượng bao nhiêu.
🔹 2. Đơn vị của khối lượng riêng
- Hệ SI: kg/ (kilôgam trên mét khối)
- Đơn vị thường dùng trong phòng thí nghiệm: g/ (gam trên xăngtimét khối)
Chuyển đổi: 1 g/ = 1000 kg/
🔹 3. Công thức tính khối lượng riêng
Công thức:
- D: khối lượng riêng (kg/ hoặc g/)
- m: khối lượng của vật (kg hoặc g)
- V: thể tích của vật ( hoặc )
🔹 4. Ví dụ minh họa thực tế
Ví dụ 1: Một vật có khối lượng 200g và thể tích 100 . Tính khối lượng riêng.
Áp dụng công thức: D = m/V = 200/100 = 2 g/
Ví dụ 2: Một khối thép nặng 7,800 kg/, nghĩa là mỗi thép nặng 7800 kg – nặng hơn rất nhiều so với nhựa (chỉ khoảng 1000–1200 kg/).
🔹 5. Bảng khối lượng riêng một số chất
Chất | Khối lượng riêng (kg/) |
---|---|
Nước | 1000 |
Sắt | 7800 |
Nhôm | 2700 |
Gỗ (trung bình) | 500 |
Không khí | 1.29 |
🔹 6. Ghi nhớ và luyện tập thêm
Ghi nhớ trọng tâm:
- Khối lượng riêng giúp so sánh “độ nặng” của các chất.
- Công thức D = m/V rất quan trọng – cần ghi nhớ và vận dụng thành thạo.
Luyện tập thêm:
- 👉 Làm bài tập tại hocnhanhstem.com/practice
- 🎮 Chơi game vật lý lớp 8 tại hocnhanhstem.com/game
📘 Khối lượng riêng là kiến thức nền tảng trong vật lý và hóa học. Hãy luyện tập thường xuyên tại hocnhanhstem.com để ghi nhớ lâu và vận dụng tốt!