← Trở về Blog

Khối lượng riêng là gì? Công thức, đơn vị và ví dụ minh họa

Khối lượng riêng là gì? Công thức, đơn vị và ví dụ minh họa

Khối lượng riêng là gì? Công thức, đơn vị và ví dụ minh họa

Bài 13 KHTN lớp 8 giúp học sinh hiểu rõ khái niệm khối lượng riêng, công thức tính, đơn vị và áp dụng thực tế trong đo lường vật lý.

Mục lục bài học

  1. Khái niệm khối lượng riêng
  2. Đơn vị của khối lượng riêng
  3. Công thức tính khối lượng riêng
  4. Ví dụ minh họa thực tế
  5. Bảng khối lượng riêng một số chất
  6. Ghi nhớ và luyện tập thêm

1. Khái niệm khối lượng riêng

Khối lượng riêng là đại lượng vật lý đặc trưng cho mức độ “nặng – nhẹ” của một đơn vị thể tích của một chất.

Nói cách khác: khối lượng riêng cho biết 1 cm³ hoặc 1 m³ chất đó có khối lượng bao nhiêu.

2. Đơn vị của khối lượng riêng

  • Hệ SI: kg/m³ (kilôgam trên mét khối)
  • Đơn vị thường dùng trong phòng thí nghiệm: g/cm³ (gam trên xăngtimét khối)

Chuyển đổi: 1 g/cm³ = 1000 kg/m³

3. Công thức tính khối lượng riêng

Công thức: D = m / V

  • D: khối lượng riêng (kg/m³ hoặc g/cm³)
  • m: khối lượng của vật (kg hoặc g)
  • V: thể tích của vật (m³ hoặc cm³)

4. Ví dụ minh họa thực tế

Ví dụ 1: Một vật có khối lượng 200g và thể tích 100 cm³. Tính khối lượng riêng.

Áp dụng công thức: D = m/V = 200/100 = 2 g/cm³

Ví dụ 2: Một khối thép nặng 7,800 kg/m³, nghĩa là mỗi m³ thép nặng 7800 kg – nặng hơn rất nhiều so với nhựa (chỉ khoảng 1000–1200 kg/m³).

5. Bảng khối lượng riêng một số chất

ChấtKhối lượng riêng (kg/m³)
Nước1000
Sắt7800
Nhôm2700
Gỗ (trung bình)500
Không khí1.29

6. Ghi nhớ và luyện tập thêm

Ghi nhớ trọng tâm:

  • Khối lượng riêng giúp so sánh “độ nặng” của các chất.
  • Công thức D = m/V rất quan trọng – cần ghi nhớ và vận dụng thành thạo.

Luyện tập thêm:

📘 Khối lượng riêng là kiến thức nền tảng trong vật lý và hóa học. Hãy luyện tập thường xuyên tại hocnhanhstem.com để ghi nhớ lâu và vận dụng tốt!